Đọc nhanh: 毒蛇的一种 (độc xà đích nhất chủng). Ý nghĩa là: mai gầm.
毒蛇的一种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mai gầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒蛇的一种
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
毒›
的›
种›
蛇›