Đọc nhanh: 毒草名 (độc thảo danh). Ý nghĩa là: ổ khóa.
毒草名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ khóa
hemlock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒草名
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 分辨 香花 和 毒草
- phân biệt hoa thơm và cỏ độc.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
毒›
草›