Đọc nhanh: 毒蝇伞 (độc dăng tán). Ý nghĩa là: bay Amanita hoặc bay agaric (Amanita muscaria).
毒蝇伞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay Amanita hoặc bay agaric (Amanita muscaria)
fly Amanita or fly agaric (Amanita muscaria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒蝇伞
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
毒›
蝇›