Đọc nhanh: 毒舌 (độc thiệt). Ý nghĩa là: lời nói ác độc, độc mồm độc miệng.
毒舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói ác độc, độc mồm độc miệng
不中听的、恶毒的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒舌
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
舌›