Đọc nhanh: 赤口毒舌 (xích khẩu độc thiệt). Ý nghĩa là: miệng lưỡi độc địa; ăn nói sắc sảo.
赤口毒舌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng lưỡi độc địa; ăn nói sắc sảo
极言诋毁的狠毒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤口毒舌
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 听到 这个 消息 , 他 惊讶 得 张口结舌
- Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
毒›
舌›
赤›