Đọc nhanh: 每端口价格 (mỗi đoan khẩu giá các). Ý nghĩa là: giá mỗi cổng.
每端口价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá mỗi cổng
price per port
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每端口价格
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 在 出口 上 最 重要 的 价格 讯号 是 美元
- Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.
- 他 在 寻找 价格 实惠 的 旅馆
- Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
口›
格›
每›
端›