Đọc nhanh: 毫米水银柱 (hào mễ thuỷ ngân trụ). Ý nghĩa là: milibar (đơn vị áp suất).
毫米水银柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. milibar (đơn vị áp suất)
millibar (unit of pressure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫米水银柱
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 水银 泻地 , 无孔 不 入
- Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
- 种植 稻米 需要 大量 的 水
- Trồng lúa cần nhiều nước.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
毫›
水›
米›
银›