Đọc nhanh: 每日邮报 (mỗi nhật bưu báo). Ý nghĩa là: Daily Mail (báo).
每日邮报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Daily Mail (báo)
Daily Mail (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每日邮报
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 他 每天 投稿 给 报社
- Anh ấy mỗi ngày gửi bản thảo cho tòa soạn báo.
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
日›
每›
邮›