Đọc nhanh: 每日快报 (mỗi nhật khoái báo). Ý nghĩa là: Daily Express (báo).
每日快报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Daily Express (báo)
Daily Express (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每日快报
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
- 今年 的 节日 快要 到来 了
- Kỳ nghỉ lễ năm nay sắp đến rồi.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
报›
日›
每›