Đọc nhanh: 母线电压异常 (mẫu tuyến điện áp dị thường). Ý nghĩa là: Điện áp dây điện chính bất thường.
母线电压异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện áp dây điện chính bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母线电压异常
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 他 对 父母 非常 孝顺
- Anh ấy rất hiếu thuận với cha mẹ.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
常›
异›
母›
电›
线›