Đọc nhanh: Y电机超速故障 (điện cơ siêu tốc cố chướng). Ý nghĩa là: Motor Y quá tốc độ.
Y电机超速故障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Motor Y quá tốc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Y电机超速故障
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 由于 发动机 故障 , 这些 汽车 必须 召回
- Những chiếc xe đã phải thu hồi do hỏng động cơ.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
机›
电›
超›
速›
障›