Đọc nhanh: 相电压 (tướng điện áp). Ý nghĩa là: điện áp pha.
相电压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện áp pha
在三相交流电的三条火线中任意一条火线与地线之间的电压
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相电压
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 我 压根 就 不 相信 他 的话
- Tôi căn bản không hề tin anh ta.
- 他 相瞧 这出 电影
- Anh ấy tự mình xem bộ phim này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
电›
相›