Đọc nhanh: 电压表 (điện áp biểu). Ý nghĩa là: vôn kế, máy đo von; máy đo điện thế.
电压表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vôn kế
见〖伏特计〗
✪ 2. máy đo von; máy đo điện thế
伏特计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电压表
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 你 可以 帮 我 抄 一下 电表 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi ghi lại chỉ số của đồng hồ điện không?
- 电视台 答应 让 她 表演
- Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.
- 前不久 他 曾 在 电台 发表谈话
- Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
电›
表›