Đọc nhanh: 母公司 (mẫu công ti). Ý nghĩa là: công ty mẹ. Ví dụ : - 这份杂志的母公司是谢尔顿全球传媒 Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
母公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty mẹ
parent company
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母公司
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 我 母亲 是 公司 的 董事长
- Mẹ tôi là chủ tịch công ty.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
母›