Đọc nhanh: 母函数 (mẫu hàm số). Ý nghĩa là: hàm sinh (toán học.).
母函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm sinh (toán học.)
generating function (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母函数
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
数›
母›