Đọc nhanh: 母夜叉 (mẫu dạ xoa). Ý nghĩa là: chuột chù, vixen, phù thủy.
母夜叉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chuột chù
shrew
✪ 2. vixen
✪ 3. phù thủy
witch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母夜叉
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 父母 日夜 守护 在 他 的 床边
- Cha mẹ ngày đêm túc trực bên giường anh ấy.
- 母夜叉
- bà chằn.
- 母亲 昼夜 担心 在外 的 孩子
- Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
夜›
母›