Đọc nhanh: 殷忧 (ân ưu). Ý nghĩa là: vô cùng lo lắng; ân ưu. Ví dụ : - 内怀殷忧 lo lắng trong lòng
殷忧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng lo lắng; ân ưu
深深的忧虑
- 内 怀殷忧
- lo lắng trong lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷忧
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 内 怀殷忧
- lo lắng trong lòng
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 忧心 殷殷
- buồn lo
- 他 的 忧虑 使 他 很 疲惫
- Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.
- 他 的 担心 是 过度 的 , 没有 必要 如此 担忧
- Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
- 他 对 父母 的 感情 很 殷厚
- Tình cảm của anh ấy đối với bố mẹ rất sâu đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
殷›