部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhân】
Đọc nhanh: 氤 (nhân). Ý nghĩa là: mù mịt; mờ mịt. Ví dụ : - 云烟氤 。 khói mây mờ mịt.
氤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù mịt; mờ mịt
氤氲形容烟或云气浓郁
- 云烟 yúnyān 氤 yīn
- khói mây mờ mịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氤
- 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn 并 bìng 不 bù 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī 的 de 秋日 qiūrì
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
氤›
Tập viết