yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân】

Đọc nhanh: (nhân). Ý nghĩa là: mù mịt; mờ mịt. Ví dụ : - 云烟氤 。 khói mây mờ mịt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù mịt; mờ mịt

氤氲形容烟或云气浓郁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 云烟 yúnyān yīn

    - khói mây mờ mịt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān yīn

    - khói mây mờ mịt.

  • volume volume

    - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONWK (人弓田大)
    • Bảng mã:U+6C24
    • Tần suất sử dụng:Thấp