yīn
volume volume

Từ hán việt: 【ân】

Đọc nhanh: (ân). Ý nghĩa là: phong phú; thịnh vượng, nồng hậu; sâu nặng, ân cần; chu đáo. Ví dụ : - 殷实 giàu có; đầy đủ.. - 殷富 thịnh vượng giàu có.. - 她的知识非常殷实总是能解答各种问题。 Kiến thức của cô ấy rất phong phú, luôn có thể giải đáp mọi câu hỏi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phong phú; thịnh vượng

丰盛;丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 殷实 yīnshí

    - giàu có; đầy đủ.

  • volume volume

    - 殷富 yīnfù

    - thịnh vượng giàu có.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 非常 fēicháng 殷实 yīnshí 总是 zǒngshì néng 解答 jiědá 各种 gèzhǒng 问题 wèntí

    - Kiến thức của cô ấy rất phong phú, luôn có thể giải đáp mọi câu hỏi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nồng hậu; sâu nặng

深厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīn qiè

    - tha thiết

  • volume volume

    - 期望 qīwàng 甚殷 shényīn

    - kỳ vọng sâu nặng thiết tha

  • volume volume

    - duì 父母 fùmǔ de 感情 gǎnqíng hěn 殷厚 yīnhòu

    - Tình cảm của anh ấy đối với bố mẹ rất sâu đậm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. ân cần; chu đáo

殷勤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 招待 zhāodài 甚殷 shényīn

    - chiêu đãi ân cần chu đáo

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 殷勤 yīnqín 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Cô ấy luôn ân cần giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đời Ân (khoảng 1400 - 1100 năm trước công nguyên)

朝代,约公元前14世纪到公元前11世纪,是商代迁都于殷 (今河南安阳市西北小屯村) 后改用的称号

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīn 朝代 cháodài de 历史 lìshǐ 充满 chōngmǎn le 神秘色彩 shénmìsècǎi

    - Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.

✪ 2. họ Ân

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng yīn

    - Anh ấy họ Ân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiā dào 殷实 yīnshí

    - gia đình giàu có

  • volume volume

    - 殷其雷 yīnqíléi

    - sấm chớp đùng đùng.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 期望 qīwàng 甚殷 shényīn

    - kỳ vọng sâu nặng thiết tha

  • volume volume

    - yīn qiè

    - tha thiết

  • volume volume

    - 殷切 yīnqiè de 期望 qīwàng

    - kỳ vọng tha thiết.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù 传来 chuánlái 殷殷 yīnyīn de 雷声 léishēng

    - Từ xa truyền đến tiếng sấm đùng đùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao