Đọc nhanh: 红殷殷 (hồng ân ân). Ý nghĩa là: đỏ thẫm; đỏ thắm.
红殷殷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ thẫm; đỏ thắm
形容很红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红殷殷
- 家 道 殷实
- gia đình giàu có
- 殷红 的 血迹
- vệt máu đỏ thẫm
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 服务员 殷勤 地为 我们 倒 茶
- Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.
- 她 的 追求者 几乎 是 争先恐后 向 她 献殷勤
- Các người theo đuổi cô ấy hầu như tranh nhau làm cho cô ấy vui lòng.
- 他 殷勤 问候 我
- Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.
- 他 对 父母 的 感情 很 殷厚
- Tình cảm của anh ấy đối với bố mẹ rất sâu đậm.
- 他 姓 殷
- Anh ấy họ Ân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殷›
红›