红殷殷 hóng yīnyīn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng ân ân】

Đọc nhanh: 红殷殷 (hồng ân ân). Ý nghĩa là: đỏ thẫm; đỏ thắm.

Ý Nghĩa của "红殷殷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红殷殷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ thẫm; đỏ thắm

形容很红

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红殷殷

  • volume volume

    - jiā dào 殷实 yīnshí

    - gia đình giàu có

  • volume volume

    - 殷红 yānhóng de 血迹 xuèjì

    - vệt máu đỏ thẫm

  • volume volume

    - 殷红 yānhóng de 鸡冠子 jīguànzi

    - màu gà đỏ thẫm

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - de 追求者 zhuīqiúzhě 几乎 jīhū shì 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu xiàng 献殷勤 xiànyīnqín

    - Các người theo đuổi cô ấy hầu như tranh nhau làm cho cô ấy vui lòng.

  • volume volume

    - 殷勤 yīnqín 问候 wènhòu

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất niềm nở.

  • volume volume

    - duì 父母 fùmǔ de 感情 gǎnqíng hěn 殷厚 yīnhòu

    - Tình cảm của anh ấy đối với bố mẹ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - xìng yīn

    - Anh ấy họ Ân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao