Đọc nhanh: 残匪 (tàn phỉ). Ý nghĩa là: tàn phỉ; thổ phỉ còn sót lại. Ví dụ : - 追歼流窜的残匪。 truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.
残匪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn phỉ; thổ phỉ còn sót lại
残存的土匪
- 追歼 流窜 的 残匪
- truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残匪
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 侦缉 盗匪
- điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.
- 追歼 流窜 的 残匪
- truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
- 他 被 敌人 残杀 了
- Anh ta bị kẻ thù giết hại.
- 倏忽 过 了 残年
- thoắt chốc đã đến cuối năm
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
残›