Đọc nhanh: 残息 (tàn tức). Ý nghĩa là: hơi tàn (chút hơi tàn duy trì sinh mạng).
残息 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi tàn (chút hơi tàn duy trì sinh mạng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
残›