Đọc nhanh: 残卷 (tàn quyển). Ý nghĩa là: các chương còn lại (trong khi đọc sách), phần còn sót lại của một tác phẩm cổ điển.
残卷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các chương còn lại (trong khi đọc sách)
remaining chapters (while reading a book)
✪ 2. phần còn sót lại của một tác phẩm cổ điển
surviving section of a classic work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
残›