残卷 cán juàn
volume volume

Từ hán việt: 【tàn quyển】

Đọc nhanh: 残卷 (tàn quyển). Ý nghĩa là: các chương còn lại (trong khi đọc sách), phần còn sót lại của một tác phẩm cổ điển.

Ý Nghĩa của "残卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残卷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. các chương còn lại (trong khi đọc sách)

remaining chapters (while reading a book)

✪ 2. phần còn sót lại của một tác phẩm cổ điển

surviving section of a classic work

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残卷

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - yǒu 一头 yītóu 卷发 juǎnfà

    - Anh ấy có một mái tóc xoăn.

  • volume volume

    - le 一卷 yījuàn 毛线 máoxiàn

    - Anh ấy lấy một cuộn len.

  • volume volume

    - 纸卷 zhǐjuǎn le 起来 qǐlai

    - Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 残忍 cánrěn ér 凶恶 xiōngè de rén

    - Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 那么 nàme 多菜 duōcài 风卷残云 fēngjuǎncányún 一扫而光 yīsǎoérguāng le

    - Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.

  • volume

    - 找到 zhǎodào le 丢失 diūshī de 卷子 juǎnzi

    - Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 整理 zhěnglǐ 这些 zhèxiē juǎn

    - Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao