残垣 cán yuán
volume volume

Từ hán việt: 【tàn viên】

Đọc nhanh: 残垣 (tàn viên). Ý nghĩa là: (văn học) những bức tường đổ nát, tàn tích.

Ý Nghĩa của "残垣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残垣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) những bức tường đổ nát

(literary) ruined walls

✪ 2. tàn tích

ruins

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残垣

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

  • volume volume

    - 凶残成性 xiōngcánchéngxìng

    - quen thói hung tàn

  • volume volume

    - 身残志坚 shēncánzhìjiān

    - Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • volume volume

    - bèi 敌人 dírén 残杀 cánshā le

    - Anh ta bị kẻ thù giết hại.

  • volume volume

    - 倏忽 shūhū guò le 残年 cánnián

    - thoắt chốc đã đến cuối năm

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 清理 qīnglǐ le 最后 zuìhòu de 残敌 cándí

    - Quân đội đã dọn sạch tàn quân cuối cùng.

  • volume volume

    - de 左腿 zuǒtuǐ 没有 méiyǒu zhì hǎo 落下 làxià 残疾 cánjí

    - chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMAM (土一日一)
    • Bảng mã:U+57A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa