Đọc nhanh: 沾染控制 (triêm nhiễm khống chế). Ý nghĩa là: kiểm soát ô nhiễm.
沾染控制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm soát ô nhiễm
contamination control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾染控制
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
染›
沾›