Đọc nhanh: 死海经卷 (tử hải kinh quyển). Ý nghĩa là: Cuộn Biển Chết.
死海经卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn Biển Chết
Dead Sea Scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死海经卷
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 山海经 非常 有趣
- Sơn Hải Kinh rất thú vị.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 得到 她 丈夫 的 死讯 她 神经错乱 了
- Sau khi nhận được tin tức về cái chết của chồng, cô ấy đã trở nên bối rối và mất trật tự tinh thần.
- 他 的 经历 浩如烟海
- Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
死›
海›
经›