殷忧启圣 yīn yōu qǐ shèng
volume volume

Từ hán việt: 【ân ưu khởi thánh】

Đọc nhanh: 殷忧启圣 (ân ưu khởi thánh). Ý nghĩa là: đau khổ sâu sắc có thể dẫn đến giác ngộ (thành ngữ), bão làm cây sồi bén rễ sâu hơn.

Ý Nghĩa của "殷忧启圣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殷忧启圣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đau khổ sâu sắc có thể dẫn đến giác ngộ (thành ngữ)

deep suffering can lead to enlightenment (idiom)

✪ 2. bão làm cây sồi bén rễ sâu hơn

storms make oaks take deeper root

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷忧启圣

  • volume volume

    - 鸣谢 míngxiè 启事 qǐshì

    - mẩu tin cảm ơn

  • volume volume

    - 启口 qǐkǒu 说句话 shuōjùhuà

    - Anh ta không mở miệng nói câu nào.

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

  • volume volume

    - wèi 考试 kǎoshì 忧心 yōuxīn

    - Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.

  • volume volume

    - nèi 怀殷忧 huáiyīnyōu

    - lo lắng trong lòng

  • volume volume

    - 忧心 yōuxīn 殷殷 yīnyīn

    - buồn lo

  • volume volume

    - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 开启 kāiqǐ le 对话 duìhuà

    - Anh ấy đã mở lời với giám đốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao