Đọc nhanh: 死海 (tử hải). Ý nghĩa là: biển Chết.
✪ 1. biển Chết
the Dead Sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死海
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 蹈海 而 死
- nhảy xuống biển chết
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
海›