Đọc nhanh: 死扣儿 (tử khấu nhi). Ý nghĩa là: nút chết; trắc trở.
死扣儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút chết; trắc trở
死结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死扣儿
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 不让 他 去 , 他 一死儿 要 去
- không cho nó đi, nhưng nó khăng khăng đòi đi.
- 解扣儿
- Cởi cúc.
- 死劲儿 盯住 他
- tập trung hết sức nhìn theo anh ấy.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 你们 这儿 的 折扣 是 多少 ?
- Chiết khấu ở đây là bao nhiêu?
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
- 她 一认 死扣儿 时 , 我们 都 害怕 她
- Hễ cô ấy ngoan cố, chúng tôi đều rất sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
扣›
死›