Đọc nhanh: 死亡人数 (tử vong nhân số). Ý nghĩa là: người chết, số người thiệt mạng.
死亡人数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người chết
death toll
✪ 2. số người thiệt mạng
number of people killed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死亡人数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 旱灾 导致 了 许多 人 的 死亡
- Hạn hán khiến nhiều người tử vong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
人›
数›
死›