Đọc nhanh: 武鸣县 (vũ minh huyện). Ý nghĩa là: Quận Wuming ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Wuming ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây
Wuming county in Nanning 南寧|南宁 [Nán níng], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武鸣县
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
武›
鸣›