Đọc nhanh: 死伤者 (tử thương giả). Ý nghĩa là: thương vong (do tai nạn), chết và bị thương.
死伤者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thương vong (do tai nạn)
casualty (of an accident)
✪ 2. chết và bị thương
dead and wounded
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死伤者
- 他 对 伤者 十分 恤怜
- Anh ấy rất thương xót người bị thương.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 你 不能 让 死者 复生
- Bạn không thể mang người chết trở lại.
- 不要 说 死者 的 坏话
- Không nói xấu người chết.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
死›
者›