武鸣 wǔ míng
volume volume

Từ hán việt: 【vũ minh】

Đọc nhanh: 武鸣 (vũ minh). Ý nghĩa là: Quận Wuming ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây.

Ý Nghĩa của "武鸣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Wuming ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây

Wuming county in Nanning 南寧|南宁 [Nán níng], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武鸣

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 鸾凤和鸣 luánfènghémíng

    - Vợ chồng bọn họ hòa thuận.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi 转道 zhuǎndào 武汉 wǔhàn 进京 jìnjīng

    - từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 武术比赛 wǔshùbǐsài

    - Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ xué 武术 wǔshù

    - Họ học võ thuật cùng nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì yòng 武力 wǔlì 解决问题 jiějuéwèntí

    - Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao