Đọc nhanh: 武鸣 (vũ minh). Ý nghĩa là: Quận Wuming ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Wuming ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây
Wuming county in Nanning 南寧|南宁 [Nán níng], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武鸣
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 他们 总是 用 武力 解决问题
- Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
鸣›