Đọc nhanh: 歧见 (kì kiến). Ý nghĩa là: các cách giải thích khác nhau, bất đồng ý kiến.
歧见 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các cách giải thích khác nhau
differing interpretations
✪ 2. bất đồng ý kiến
disagreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧见
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 意见 在 此 有 了 歧异
- Ý kiến ở đây không đồng nhất.
- 一 见到 他 , 我 就 笑 了
- Vừa gặp anh đã cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歧›
见›