Đọc nhanh: 武胜县 (vũ thắng huyện). Ý nghĩa là: Quận Wusheng ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Wusheng ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên
Wusheng county in Guang'an 廣安|广安 [Guǎng ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武胜县
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
武›
胜›