毛小囊 máo xiǎo náng
volume volume

Từ hán việt: 【mao tiểu nang】

Đọc nhanh: 毛小囊 (mao tiểu nang). Ý nghĩa là: nang.

Ý Nghĩa của "毛小囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛小囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nang

follicle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛小囊

  • volume volume

    - 毛茸茸 máoróngrōng de 小白兔 xiǎobáitù

    - thỏ trắng con lông xù.

  • volume volume

    - 通身 tōngshēn 白毛 báimáo de 小猫 xiǎomāo

    - con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.

  • volume volume

    - 小鸭 xiǎoyā tuì le 黄毛 huángmáo

    - vịt con trút bỏ lông tơ

  • volume volume

    - yīn 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de 小事 xiǎoshì 吵架 chǎojià

    - Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 正在 zhèngzài 蜕毛 tuìmáo

    - Chim nhỏ đang thay lông.

  • volume volume

    - 小气 xiǎoqì lián 一毛钱 yīmáoqián gěi

    - Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 有些 yǒuxiē 小毛病 xiǎomáobìng

    - Anh ấy luôn có những thói quen xấu nhỏ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 沙发 shāfā shàng diào le cuō máo

    - Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao