Đọc nhanh: 毛洋槐 (mao dương hoè). Ý nghĩa là: keo hồng (Robinia hispida, một loại keo sai trái).
毛洋槐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo hồng (Robinia hispida, một loại keo sai trái)
rose acacia (Robinia hispida, a false acacia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛洋槐
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槐›
毛›
洋›