Đọc nhanh: 武康镇 (vũ khang trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Wukang, Chiết Giang 浙江.
✪ 1. Thị trấn Wukang, Chiết Giang 浙江
Wukang town, Zhejiang 浙江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武康镇
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
武›
镇›