Đọc nhanh: 武当山 (vũ đương sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Võ Đang ở tây bắc Hồ Bắc.
✪ 1. Dãy núi Võ Đang ở tây bắc Hồ Bắc
Wudang Mountain range in northwest Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武当山
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
- 山当 被 雪 覆盖 了
- Đỉnh núi bị tuyết bao phủ.
- 山地气候 倏忽 变化 , 应当 随时 注意
- khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 当年 , 花事 最盛 的 去处 就数 西山 了
- tình hình ra hoa trong năm nay, nở rộ nhất là ở phía tây núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
当›
武›