Đọc nhanh: 武陵源 (vũ lăng nguyên). Ý nghĩa là: Khu thắng cảnh Wulingyuan, ở thành phố Trương Gia Giới 張家界市 | 张家界市 , Hồ Nam.
✪ 1. Khu thắng cảnh Wulingyuan, ở thành phố Trương Gia Giới 張家界市 | 张家界市 , Hồ Nam
Wulingyuan scenic area, in Zhangjiajie city 張家界市|张家界市 [Zhāngjiājièshì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武陵源
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
源›
陵›