武器肩带 wǔqì jiān dài
volume volume

Từ hán việt: 【vũ khí kiên đới】

Đọc nhanh: 武器肩带 (vũ khí kiên đới). Ý nghĩa là: dây đeo vũ khí; dây đeo súng.

Ý Nghĩa của "武器肩带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

武器肩带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây đeo vũ khí; dây đeo súng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武器肩带

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 把握 bǎwò zhe 武器 wǔqì

    - Chiến sĩ cầm chắc tay súng.

  • volume volume

    - 不带 bùdài 扫描器 sǎomiáoqì 进去 jìnqù

    - Tôi không mang máy quét vào.

  • volume volume

    - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • volume volume

    - 弩机 nǔjī shì 古代 gǔdài de 武器 wǔqì

    - Nỏ là vũ khí thời cổ đại.

  • volume volume

    - de 武器 wǔqì yǒu 一面 yímiàn gàn

    - Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.

  • volume volume

    - 渔夫 yúfū 用矛 yòngmáo 作为 zuòwéi 武器 wǔqì

    - Ngư dân sử dụng cái giáo làm vũ khí.

  • volume volume

    - dài de 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù le ma

    - Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?

  • volume volume

    - méi de 吸入 xīrù 带上 dàishàng

    - Tôi đã không gói thuốc hít của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao