Đọc nhanh: 弹药带 (đạn dược đới). Ý nghĩa là: Đai đựng đạn Băng đựng đạn.
弹药带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai đựng đạn Băng đựng đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹药带
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 枪支弹药
- súng đạn.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
弹›
药›