Đọc nhanh: 武功高强 (vũ công cao cường). Ý nghĩa là: võ công cao cường.
武功高强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ công cao cường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武功高强
- 武艺高强
- võ nghệ cao cường
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 武侠 非常 强壮
- Võ hiệp rất cường tráng.
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 情商 高 的 人 更 容易 成功
- Người có EQ cao dễ thành công hơn.
- 成功 的 经验 会 增强 信心
- Kinh nghiệm thành công sẽ tăng cường sự tự tin.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
强›
武›
高›