Đọc nhanh: 武功山 (vũ công sơn). Ý nghĩa là: núi Wugong ở Jiangxi.
✪ 1. núi Wugong ở Jiangxi
Mt Wugong in Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武功山
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 文治武功
- văn trị võ công
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 武松 力擒 猛虎下山
- Võ Tòng dùng sức bắt hổ xuống núi.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
山›
武›