Đọc nhanh: 武功镇 (vũ công trấn). Ý nghĩa là: Làng Wugong ở Thiểm Tây.
✪ 1. Làng Wugong ở Thiểm Tây
Wugong village in Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武功镇
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 文治武功
- văn trị võ công
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
武›
镇›