Đọc nhanh: 武则天 (vũ tắc thiên). Ý nghĩa là: Võ Tắc Thiên.
武则天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Võ Tắc Thiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武则天
- 爷爷 每天 都 练武
- Ông ngày nào cũng luyện võ.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 她 每天 早上 练习 武术
- Cô ấy luyện tập võ thuật vào mỗi buổi sáng.
- 师父 每天 早起 练武
- Sư phụ mỗi ngày dậy sớm luyện võ.
- 武术 教练 每天 都 很 忙
- Huấn luyện viên võ thuật mỗi ngày đều rất bận.
- 除非 天晴 , 否则 的话 不 出门
- Trừ khi trời nắng, nếu không thì không ra ngoài.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 我们 在 武汉 停留 了 一天
- Chúng tôi dừng lại ở Vũ Hán một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
天›
武›