拉勾 lā gōu
volume volume

Từ hán việt: 【lạp câu】

Đọc nhanh: 拉勾 (lạp câu). Ý nghĩa là: Ngoắc tay; lời hứa (ngoắc 2 ngón tay út vài nhau khi hứa điều gì đó). Ví dụ : - 你要是不信咱们就拉勾! Nếu như anh không tin thì chúng ta ngoắc tay

Ý Nghĩa của "拉勾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉勾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngoắc tay; lời hứa (ngoắc 2 ngón tay út vài nhau khi hứa điều gì đó)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 要是 yàoshì xìn 咱们 zánmen jiù 拉勾 lāgōu

    - Nếu như anh không tin thì chúng ta ngoắc tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉勾

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 要拉上 yàolāshàng 别人 biérén

    - Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì xìn 咱们 zánmen jiù 拉勾 lāgōu

    - Nếu như anh không tin thì chúng ta ngoắc tay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao