Đọc nhanh: 房产过户税 (phòng sản quá hộ thuế). Ý nghĩa là: Thuế chuyển nhượng (Transfer tax).
房产过户税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế chuyển nhượng (Transfer tax)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房产过户税
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
户›
房›
税›
过›