Đọc nhanh: 房屋速检 (phòng ốc tốc kiểm). Ý nghĩa là: Dạo qua; kiểm tra qua (Walk through).
房屋速检 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dạo qua; kiểm tra qua (Walk through)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋速检
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 大风 破坏 了 房屋 顶
- Gió lớn phá hỏng mái nhà.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 出让 了 自己 的 房屋
- Anh ấy bán lại căn nhà của mình.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
房›
检›
速›