Đọc nhanh: 此番 (thử phiên). Ý nghĩa là: chuyến này.
此番 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyến này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此番
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
此›
番›